Thứ Bảy, 18 tháng 1, 2014

Bảng giá hạt nhựa nguyên sinh

BẢNG GIÁ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH

Số liệu hải quan về nhập khẩu nguyên liệu nhựa 10 tháng đầu năm 2013. ĐVT: USD
Thị trường
T10/2013
10T/2013
T10/2013 so với T9/2013950
10T/2013 so với cùng kỳ(%)
Tổng kim ngạch
526.822.315
4.733.016.859
+8,78
+19,11
Hàn Quốc
105.819.153
971.319.729
+4,36
+27,47
Ả Rập Xê út
96.114.091
843.150.286
+15,33
+32,75
Đài Loan
86.014.679
711.045.001
+23,45
+21,15
Thái Lan
42.777.614
443.235.176
-0,08
+10,75
Trung Quốc
37.989.807
352.697.592
-2,04
+28,04
Nhật Bản
26.509.382
258.194.710
-1,79
+6,49
Malaysia
21.282.281
222.109.725
-5,16
-2,82
Singapore
24.658.600
214.765.398
+2,05
-0,75
Hoa Kỳ
18.747.482
176.542.111
+19,13
+17,36
Ấn Độ
13.843.450
96.204.649
+38,43
+9,82
Tiểu vương quốc Ả rập TN
10.055.665
78.124.048
+39,00
-6,51
Indonesia
8.487.190
76.485.403
-4,48
+41,85
Quata
4.413.524
53.610.055
-44,56
+52,53
Đức
5.737.051
39.310.273
+43,84
+17,39
Cô Oét
4.139.168
34.006.198
+16,30
+37,55
Tây Ban Nha
2.475.989
18.394.279
+40,35
+63,20
Hồng Kông
1.087.961
16.505.785
-16,24
+21,64
Philippine
2.453.161
14.845.466
+47,42
-17,86
Hà Lan
1.207.056
12.449.880
-9,80
+37,35
Pháp
1.087.670
8.604.722
+21,09
+16,09
Bỉ
662.333
8.267.077
-11,12
-20,00
Anh
1.457.992
8.112.627
+37,07
+24,83
Italia
560.974
7.972.576
-59,44
-5,37
Canada
310.005
5.772.761
-26,90
+3,32
Nga
251.633
5.032.961
-67,05
+202,43
Braxin
2.276.200
4.522.088
+941,21
-27,08
Nam Phi
0
3.872.313
*
+63,07
Australia
316.283
3.594.483
-49,93
-10,67
Thuỵ Điển
376.700
2.081.138
+340,19
-6,28
Áo
50.134
791.910
-78,59
-16,60
Phần Lan
34.139
490.092
+48,83
-63,95
Giá nhập khẩu trung bình nguyên liệu nhựa tháng 10/2013. ĐVT: nghìn USD/tấn

Chúng loại
27/09-04/10
04/10-11/10
11/10-18/10
18/10-25/10
ABS
2134
2104
2122
2126
Acrylic
1623
1762
1861
1961
Alkyd
1880
1924
1874
1790
Amino
1815
1988
cumaron-inden
2046
1904
Epoxyd
1871
1725
EVA
1683
1721
1719
1795
Melamine
1293
1030
1191
1225
PA
2759
2823
2845
2843
PBT
3445
3233
3200
PC
2291
2370
2303
2267
PE
1514
1529
1565
1528
PET
1530
1511
1515
1528
Phenolic
1773
1878
1721
Polyester
1585
1633
1554
1594
Polyete
2332
2183
2326
2456
POM
2041
1946
1571
1568
PP
1563
1544
2042
2022
PS
2014
2000
2042
2022
PU
2522
2317
2351
2530
PVA
2001
2046
1848
PVAC
PVC
1297
1228
1082
PVP
SAN
1977
1883
1915
1983

1 nhận xét:

Unknown nói...

Chào bạn!
Mình bên công ty nhựa Hoàng Minh, Hải Phòng.
Hiện tại kho bên mình đang có sẵn 10,5 tấn hạt nguyên sinh LLDPE QAMAR FD21HS - bao 25kgs, 25 tấn hạt nguyên sinh LLDPE Sabic 218W - bao 25kgs.
Giá cho cả 2 loại: 29,500đ/kg (đã gồm VAT) tại xưởng.
Địa chỉ : Km số 2 đường Phạm Văn Đồng, p. Anh Dũng, q. Dương Kinh, Hải Phòng
Nếu bên bạn có nhu cầu vui lòng liên hệ trực tiếp với mình.
Sđt : 0938.485.491 (Zalo/Viber) - Mr Bảo
Mail : sales1.hoangminhuk@gmail.com

Đăng nhận xét

 
Design by Free WordPress Themes | Bloggerized by Lasantha - Premium Blogger Themes | cheap international voip calls